1. Kỷ lục số lượng bàn thắng
Trong 10 năm qua,ỷlụcbóngđáViệtNamtrongnămKỷlụcsốlượngbànthắtỷ số bóng đá y kỷ lục số lượng bàn thắng của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể. Dưới đây là một số kỷ lục đáng chú ý:
Người chơi | Số bàn thắng | Năm |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải | 35 | 2013-2023 |
Phạm Ngọc Duy | 32 | 2015-2023 |
Nguyễn Văn Toàn | 30 | 2016-2023 |
2. Kỷ lục số lần xuất hiện
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam cũng có những kỷ lục về số lần xuất hiện trong các trận đấu chính thức:
Người chơi | Số lần xuất hiện | Năm |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải | 100 | 2013-2023 |
Phạm Ngọc Duy | 95 | 2015-2023 |
Nguyễn Văn Toàn | 90 | 2016-2023 |
3. Kỷ lục về đội hình
Trong 10 năm qua, đội hình xuất sắc nhất của đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể:
Đội hình | Năm |
---|---|
Đội hình 2013 | 2013 |
Đội hình 2015 | 2015 |
Đội hình 2017 | 2017 |
Đội hình 2019 | 2019 |
Đội hình 2021 | 2021 |
4. Kỷ lục về giải thưởng
Trong 10 năm qua, đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đã giành được nhiều giải thưởng đáng kể:
Giải thưởng | Năm |
---|---|
Giải Vàng AFF Cup | 2018 |
Giải Bạc AFF Cup | 2020 |
Giải Đồng AFF Cup | 2012 |
5. Kỷ lục về thành tích quốc tế
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam cũng có những thành tích đáng kể trên đấu trường quốc tế: